🌟 난전 (亂戰)

Danh từ  

1. 운동 경기나 전투 등에서 두 편이 뒤섞여 어지럽게 싸움.

1. HỖN CHIẾN: Sự đánh nhau, tranh nhau hỗn loạn giữa hai phe trong thi đấu hay trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난전 상황.
    A difficult situation.
  • 난전의 양상.
    The aspect of the struggle.
  • 난전이 벌어지다.
    Difficulty breaks out.
  • 난전이 불가피하다.
    Difficulty is inevitable.
  • 난전이 생기다.
    Difficulties arise.
  • 난전을 겪다.
    Suffer from a war.
  • 난전을 벌이다.
    Fight a scuffle.
  • 난전을 유도하다.
    Lead a war.
  • 난전을 치르다.
    Fight a war.
  • 난전 끝에 이기다.
    Win at the end of a struggle.
  • 난전 끝에 지다.
    Lose at the end of a scuffle.
  • 두 팀은 연장전에서도 승부를 가리지 못하는 난전을 치렀다.
    The two teams went through a neck-and-neck race in extra time.
  • 우리 부대는 당시 사방에서 몰려든 적군과 난전을 치르면서 많은 병사들을 잃었다.
    Our troops lost many soldiers as they fought a war of war against the enemy troops who had come from all sides at that time.
  • 그 회사가 자기 회사를 상대로 특허 소송을 낸 회사를 맞고소했다는 뉴스 들었어?
    Did you hear the news that the company sued a company that filed a patent suit against its own company?
    응. 시장 확보를 둘러싸고 난전이 벌어지고 있는 것 같아.
    Yeah. i think there's a scuffle going on over securing the market.
Từ đồng nghĩa 혼전(混戰): 여러 편이 어지럽게 뒤섞여서 승패를 정할 수 없을 만큼 치열하게 다툼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난전 (난ː전)
📚 Từ phái sinh: 난전하다: 전투나 운동 경기 따위에서, 두 편이 마구 뒤섞여 어지럽게 싸우다., 어려움을…

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78)