🌟 논문집 (論文集)

Danh từ  

1. 논문을 모아서 만든 책.

1. TUYỂN TẬP LUẬN VĂN: Cuốn sách được làm bằng cách tập hợp các luận văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기념 논문집.
    Collection of commemorative papers.
  • 연구 논문집.
    A collection of research papers.
  • 논문집 수록.
    In the collection of papers.
  • 논문집 인쇄.
    Printing a collection of papers.
  • 논문집을 만들다.
    Make a collection of papers.
  • 논문집을 출판하다.
    Publish a collection of papers.
  • 논문집을 펴내다.
    Publish a collection of papers.
  • 한글날을 맞이하여 국문학자들의 저명한 연구 논문을 모아 펴낸 회고 논문집이 만들어졌다.
    On the occasion of hangeul day, a collection of memoirs was made, which collected and published distinguished research papers by korean literati.
  • 우수 논문 공모를 실시해 열 편의 수준 높은 논문을 선정, 시상하고 해당 논문을 수록한 논문집을 발간하였다.
    Conducted a public offering of outstanding papers, selected and awarded ten high-quality papers and published a collection of papers containing the relevant papers.
  • 김 박사의 십 주기를 맞아 그의 제자들이 기념 논문집을 엮었다고 해요.
    His disciples compiled a collection of commemorative papers to mark dr. kim's 10th anniversary.
    그래요? 평소 그의 연구에 관심이 있었는데 구해서 읽어 봐야겠군요.
    Really? i've always been interested in his research, so i'll have to get it and read it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논문집 (논문집) 논문집이 (논문지비) 논문집도 (논문집또) 논문집만 (논문짐만)


🗣️ 논문집 (論文集) @ Giải nghĩa

🗣️ 논문집 (論文集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)