🌟 논문집 (論文集)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논문집 (
논문집
) • 논문집이 (논문지비
) • 논문집도 (논문집또
) • 논문집만 (논문짐만
)
🗣️ 논문집 (論文集) @ Giải nghĩa
- 계간 (季刊) : 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나온 잡지나 논문집.
- 계간지 (季刊誌) : 일 년에 네 번 계절마다 발행되는 잡지나 논문집.
🗣️ 논문집 (論文集) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅁㅈ: Initial sound 논문집
-
ㄴㅁㅈ (
나머지
)
: 어떤 양을 채우고 남은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN CÒN LẠI, CÒN LẠI: Phần còn lại sau khi đong đầy lượng nào đó. -
ㄴㅁㅈ (
낭만적
)
: 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không sát hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng. -
ㄴㅁㅈ (
낭만적
)
: 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không chịu ảnh hưởng của hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng. -
ㄴㅁㅈ (
난문제
)
: 해결하기 어려운 문제나 일.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ NAN GIẢI, VIỆC NAN GIẢI: Một vấn đề hay một việc khó giải quyết. -
ㄴㅁㅈ (
내면적
)
: 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인.
Định từ
🌏 MẶT NỘI DIỆN, MẶT NỘI TÂM: Thuộc về tinh thần và tâm lý không được bộc lộ ra bên ngoài của con người. -
ㄴㅁㅈ (
노무자
)
: 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng đồng tiền kiếm được do làm việc. -
ㄴㅁㅈ (
내면적
)
: 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인 것.
Danh từ
🌏 TÍNH NỘI DIỆN, TÍNH NỘI TÂM: Cái thuộc về tinh thần và tâm lý không được bộc lộ ra bên ngoài của con người. -
ㄴㅁㅈ (
논문집
)
: 논문을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP LUẬN VĂN: Cuốn sách được làm bằng cách tập hợp các luận văn. -
ㄴㅁㅈ (
나무저
)
: 나무로 만든 젓가락.
Danh từ
🌏 ĐŨA GỖ: Đũa làm bằng gỗ. -
ㄴㅁㅈ (
나물죽
)
: 쌀에 물을 많이 부어 나물을 넣고 오래 끓인 음식.
Danh từ
🌏 NAMULJUK; CHÁO RAU: Món ăn đổ nhiều nước vào gạo, cho rau rồi đun lên trong thời gian dài.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)