🌟 능청스럽다

Tính từ  

1. 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다.

1. TINH QUÁI, RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능청스러운 말투.
    A shrewd way of speaking.
  • 능청스러운 웃음.
    A sly smile.
  • 능청스러운 표정.
    A sly look.
  • 능청스럽게 굴다.
    Be deft.
  • 능청스럽게 농담하다.
    To jest deftly.
  • 능청스럽게 말하다.
    Speak tactfully.
  • 능청스럽게 행동하다.
    To act deftly.
  • 지수는 우리가 준비한 선물을 미리 알고 있었지만 능청스러운 태도로 깜짝 놀라는 척했다.
    Ji-su knew the present we had prepared beforehand, but pretended to be surprised with a sly manner.
  • 동생은 방귀를 뀌고서 자기가 안 그런 척 능청스럽게 행동했다.
    My brother farted and acted deftly, pretending he didn't.
  • 어떤 사람이 인사하는데 누군지 잘 기억이 안 나서 당황스럽더라.
    I'm embarrassed because i can't remember who it is when someone says hello.
    나도 그런 적이 있었는데, 그냥 반가운 척 능청스럽게 인사했어.
    I've been, too, but i just said hello deftly, pretending to be glad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능청스럽다 (능청스럽따) 능청스러운 (능청스러운) 능청스러워 (능청스러워) 능청스러우니 (능청스러우니) 능청스럽습니다 (능청스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 능청스레: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게.


🗣️ 능청스럽다 @ Giải nghĩa

💕Start 능청스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Luật (42) Thể thao (88) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)