🌟 능청스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능청스럽다 (
능청스럽따
) • 능청스러운 (능청스러운
) • 능청스러워 (능청스러워
) • 능청스러우니 (능청스러우니
) • 능청스럽습니다 (능청스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 능청스레: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게.
🗣️ 능청스럽다 @ Giải nghĩa
- 능글능글하다 : 음흉하고 능청스럽다.
🌷 ㄴㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 능청스럽다
-
ㄴㅊㅅㄹㄷ (
능청스럽다
)
: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다.
Tính từ
🌏 TINH QUÁI, RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.
• Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273)