🌟 네트워크 (network)

  Danh từ  

1. 랜이나 모뎀 등의 통신 설비를 갖춘 컴퓨터를 이용하여 서로 연결시켜 주는 조직이나 체계.

1. MẠNG: Hệ thống hay tổ chức dùng máy vi tính có thiết bị thông tin như lan hay modem để liên kết các máy với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네트워크 규모.
    Network size.
  • 네트워크가 발달하다.
    The network develops.
  • 네트워크가 커지다.
    The network grows.
  • 네트워크를 구성하다.
    Construct a network.
  • 네트워크를 연결하다.
    Connect a network.
  • 네트워크에 접속하다.
    Connect to the network.
  • 네트워크 규모가 커지면 어디서든 무선 인터넷이 가능하게 될 것이다.
    As the network grows in size, wireless internet will be available anywhere.
  • 회사에서는 사내 네트워크를 만들어 컴퓨터를 통해 사원들의 작업 현황을 볼 수 있게 했다.
    The company created an in-house network to allow users to view the work status of employees through computers.
  • 네트워크가 연결이 안 된다고 뜨네.
    It says the network is down.
    인터넷 선이 빠진 것 아냐?
    Isn't the internet line missing?
Từ đồng nghĩa 통신망(通信網): 통신사나 신문사 등에서, 여러 곳에 사람을 보내 본사와 연락하도록 짜 …

2. 라디오나 텔레비전의 방송에서, 각 방송국을 연결하여 동시에 같은 프로그램을 방송하는 체제.

2. MẠNG LƯỚI TRUYỀN HÌNH HAY PHÁT THANH, HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH HAY PHÁT THANH: Hệ thống liên kết các đài phát thanh truyền hình để phát sóng cùng chương trình trong cùng một khoảng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네트워크 시대.
    The age of the network.
  • 네트워크 체제.
    Network system.
  • 네트워크를 갖추다.
    Set up a network.
  • 네트워크를 구축하다.
    Build a network.
  • 네트워크를 동원하다.
    Mobilize the network.
  • 이 방송국은 이번에 네트워크를 동원해 국가적 행사를 전국에 생중계로 방송하였다.
    This time, the station used a network to broadcast national events live across the countrywide.
  • 우리 방송국에서는 지방에도 방송국을 세워 네트워크를 갖출 계획을 갖고 있다.
    Our station also plans to set up a network in the provinces.
  • 네트워크 구축 사업은 잘되고 있나요?
    How's your network deployment going?
    네. 이 사업으로 방송국끼리 프로그램을 교류할 수 있게 될 겁니다.
    Yeah. this project will allow broadcasting stations to interact with each other.
Từ đồng nghĩa 방송망(放送網): 각 방송국을 연결하여 텔레비전이나 라디오로 같은 프로그램을 동시에 방송…

3. 어떠한 일이나 문제점을 처리하는 데 각 기관 등이 긴밀하게 연결되어 조직적이고 효율적으로 움직일 수 있도록 만든 체계.

3. MẠNG LƯỚI: Hệ thống được làm ra để các cơ quan… liên kết chặt chẽ và có thể hoạt động một cách có tổ chức và hiệu quả để xử lý công việc hay vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청년 네트워크.
    Youth network.
  • 지역 네트워크.
    Local network.
  • 복지 네트워크.
    A welfare network.
  • 지역 사회 네트워크.
    Community network.
  • 네트워크가 발달하다.
    The network develops.
  • 네트워크를 구축하다.
    Build a network.
  • 네트워크를 연결하다.
    Connect a network.
  • 네트워크를 동원하다.
    Mobilize the network.
  • 네트워크를 갖추다.
    Set up a network.
  • 최근 들어 청소년 지원 네트워크가 활성화되고 있다.
    Youth support networks have been activated in recent years.
  • 우리 시는 안전한 사회를 만들기 위한 지역 네트워크를 구축할 예정이다
    Our city is planning to establish a regional network to create a safe society.
  • 정부는 청년 단체와 소통하며 다양한 문제를 해결해 나갈 청년 네트워크를 구성하고 이를 활성화하기로 했다.
    The government has decided to form and activate a youth network to communicate with youth groups and solve various problems.
  • 우리 지역의 치안 향상을 위해서 무엇을 해야 할까요?
    What should we do to improve the security of our area?
    무엇보다 지역 사회 네트워크 구축이 중요하다고 봅니다.
    I think building a community network is more important than anything else.


📚 thể loại: Hành vi thông tin   Khoa học và kĩ thuật  
📚 Variant: 네트웍 네트웤

🗣️ 네트워크 (network) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)