🌟 껌벅거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅거리다 (
껌벅꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 껌벅거리다
-
ㄲㅂㄱㄹㄷ (
껌벅거리다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㄱㄹㄷ (
까불거리다
)
: 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, VUNG VẨY, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể lắc lên lắc xuống một cách liên tục. -
ㄲㅂㄱㄹㄷ (
깜박거리다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㄱㄹㄷ (
꼬불거리다
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.
Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia. -
ㄲㅂㄱㄹㄷ (
끔벅거리다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bị tối đi và trở nên sáng lại liên hồi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98)