🌟 단절하다 (斷絕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단절하다 (
단ː절하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단절(斷絕): 서로 간의 관계를 끊음., 어떤 것이 연속되지 않음.
🗣️ 단절하다 (斷絕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유착을 단절하다. [유착 (癒着)]
- 일방적으로 단절하다. [일방적 (一方的)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 단절하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151)