🌟 단절하다 (斷絕 하다)

Động từ  

1. 서로 간의 관계를 끊다.

1. ĐOẠN TUYỆT: Cắt đứt quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래를 단절하다.
    Cut off a deal.
  • 관계를 단절하다.
    Break off the relationship.
  • 국교를 단절하다.
    Break off diplomatic relations.
  • 대화를 단절하다.
    Break off conversation.
  • 접촉을 단절하다.
    Cut off contact.
  • 외부와 단절하다.
    Disconnected from the outside.
  • 우리 회사는 약속 날짜를 지키지 않는 업체와의 거래를 단절하였다.
    Our company has cut off its business with a company that does not keep the appointment date.
  • 민준은 사업에 실패한 후로 바깥세상과의 관계를 단절하고 방 안에서 나오지 않는다.
    Minjun cuts off his relationship with the outside world and doesn't come out of the room after his business failed.
  • 왜 그렇게 친구들과의 만남도 단절하고 혼자 지내?
    Why are you so alone, cutting off meeting your friends?
    일이 너무 바빠서 이 일만 끝나면 연락하려고 했었어.
    I was so busy with my work that i was going to call you when this was over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단절하다 (단ː절하다)
📚 Từ phái sinh: 단절(斷絕): 서로 간의 관계를 끊음., 어떤 것이 연속되지 않음.

🗣️ 단절하다 (斷絕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151)