🌟 대강대강 (大綱大綱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대강대강 (
대ː강대강
)
🌷 ㄷㄱㄷㄱ: Initial sound 대강대강
-
ㄷㄱㄷㄱ (
뒹굴뒹굴
)
: 누워서 자꾸 이리저리 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN LÔNG LỐC: Hình ảnh nằm xuống và lăn liên tục chỗ này chỗ kia. -
ㄷㄱㄷㄱ (
둥글둥글
)
: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN: Hinh ảnh mọi thứ rất tròn. -
ㄷㄱㄷㄱ (
대강대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
Danh từ
🌏 SƠ LƯỢC QUA LOA: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết. -
ㄷㄱㄷㄱ (
대굴대굴
)
: 작은 물건이 계속 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN ĐỀU LĂN ĐỀU, QUAY ĐỀU QUAY ĐỀU: Hình ảnh vật nhỏ lăn liên tục. -
ㄷㄱㄷㄱ (
두고두고
)
: 여러 번에 걸쳐서, 오랫동안.
Phó từ
🌏 LẦN LỮA, ĐỂ HOÀI: Qua nhiều lần, trong một thời gian dài. -
ㄷㄱㄷㄱ (
동글동글
)
: 여럿이 모두 또는 매우 동그란 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VO: Hình ảnh nhiều cái rất tròn hoặc tất cả đều tròn. -
ㄷㄱㄷㄱ (
데굴데굴
)
: 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN LÓC: Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục. -
ㄷㄱㄷㄱ (
두근두근
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập nhanh và mạnh do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi.
• Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59)