🌟 대강대강 (大綱大綱)

Danh từ  

1. 자세히 하지 않고 간단하게.

1. SƠ LƯỢC QUA LOA: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대강대강 간단하게.
    With great intensity and simplicity.
  • 대강대강 넘어가다.
    Go over the great river.
  • 대강대강 살펴보다.
    Examine the great river.
  • 대강대강 처리하다.
    Treated with great strength.
  • 대강대강 훑어보다 .
    Scan through the great river.
  • 지수는 청소를 대강대강 아무렇게나 했다가 엄마한테 야단을 맞았다.
    Jisoo was scolded by her mother for doing the cleaning at random.
  • 지각을 한 김 대리는 회의 자료를 대강대강 보고 급하게 회의에 들어갔다.
    Being late, kim rushed into the meeting after seeing the materials of the meeting.
  • 귀찮은데 그냥 쉽게 가자.
    It's bothersome, let's just go easy.
    그렇게 대강대강 넘어갈 문제가 아니야.
    It's not a matter of getting over the great river.
Từ đồng nghĩa 대충대충: 열심히 하지 않고 적당히.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대강대강 (대ː강대강)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)