🌟 단명하다 (短命 하다)

Tính từ  

1. 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다.

1. ĐOẢN MỆNH: Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단명한 사람.
    A short-lived person.
  • 단명한 생애.
    A short life.
  • 단명하는 세대.
    The short-lived generation.
  • 단명할 팔자.
    Short-lived fate.
  • 부친이 단명하다.
    Father short-lived.
  • 조상이 단명하다.
    Ancestors are short-lived.
  • 그는 단명한 왕이었지만 짧은 생애에도 많은 업적을 남겨 후세의 칭송을 받았다.
    He was a short-lived king, but he made many achievements in his short life, which was praised by the posterity.
  • 아버지는 할아버지께서 단명하셔서 제대로 효도를 하지 못했다며 항상 안타까워하셨다.
    My father always felt sorry that he was too short to be a good son.
  • 이상하게도 승규네 집안 사람들은 대개 단명하더라.
    Strangely enough, the people in seung-gyu's family are usually short-lived.
    맞아. 그 집 어른들이 환갑을 넘기지 못하고 모두 세상을 떠나셨어.
    That's right. all the adults in the house passed away before they were 60 years old.

2. 조직이나 세력 등이 오래 유지되지 못하고 금방 물러나거나 사라지다.

2. TỒN TẠI NGẮN NGỦI: Tổ chức hay thế lực không duy trì được lâu và bị đẩy lùi hoặc biến mất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단명한 배우.
    Short-lived actor.
  • 단명한 연예인.
    A short-lived entertainer.
  • 단명한 정권.
    A short-lived regime.
  • 드라마가 단명하다.
    The drama is short-lived.
  • 프로그램이 단명하다.
    The program is short-lived.
  • 그 정권은 국민들의 신임을 잃어 바로 물러나면서 단명하고 말았다.
    The regime lost its people's trust and was short-lived when it stepped down immediately.
  • 한 달 전에 시작된 그 프로그램은 재미가 없어서 얼마 못 가고 단명할 것 같다.
    The program, which started a month ago, is not fun, so it's likely to be short-lived and short-lived.
  • 유민 씨는 어떤 배우가 되고 싶으세요?
    What kind of actor do you want to be?
    반짝 떴다가 단명하는 스타가 아니라 팬들의 가슴에 오래 남을 수 있는 배우가 되고 싶어요.
    I want to be an actor who can stay in the hearts of his fans for a long time, not a star who glitters and shortensure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단명하다 (단ː명하다) 단명한 (단ː명한) 단명하여 (단ː명하여) 단명해 (단ː명해) 단명하니 (단ː명하니) 단명합니다 (단ː명함니다)
📚 Từ phái sinh: 단명(短命): 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧음., 조직이나 세력 등이 오…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151)