🌟 녹말가루 (綠末 가루)

Danh từ  

1. 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

1. BỘT, TINH BỘT: Bột làm bằng cách nghiền khoai tây, khoai lang, đậu xanh ngâm nở trong nước, rồi làm khô phần bột lắng đọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹말가루를 넣다.
    Add starch powder.
  • 녹말가루를 개다.
    To fold starch.
  • 녹말가루를 입히다.
    Coat with starch.
  • 녹말가루를 풀다.
    Dissolve starch powder.
  • 녹말가루는 물에 잘 녹지 않기 때문에 반죽하기가 쉽지 않다.
    Starch powder is not easy to knead because it does not dissolve well in water.
  • 녹말가루로 만든 튀김옷은 앙금이 금세 가라앉으므로 계속 저어야 한다.
    Fried clothes made of starch powder must be stirred as the sediment quickly sinks.
  • 녹말가루를 직접 만드신 거예요?
    Did you make this starch yourself?
    그럼. 내가 감자를 갈아서 직접 만들었지.
    Yeah. i ground the potatoes myself.
Từ đồng nghĩa 녹말(綠末): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.,…
Từ đồng nghĩa 전분(澱粉): 감자나 고구마 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹말가루 (농말까루)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11)