🌟 녹말가루 (綠末 가루)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹말가루 (
농말까루
)
🌷 ㄴㅁㄱㄹ: Initial sound 녹말가루
-
ㄴㅁㄱㄹ (
녹말가루
)
: 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.
Danh từ
🌏 BỘT, TINH BỘT: Bột làm bằng cách nghiền khoai tây, khoai lang, đậu xanh ngâm nở trong nước, rồi làm khô phần bột lắng đọng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23)