Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달랑달랑하다 (달랑달랑하다) 📚 Từ phái sinh: • 달랑달랑: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양., 작은 물체가 가볍게 자꾸 흔…
달랑달랑하다
Start 달 달 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Thể thao (88)