🌟 달팽이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달팽이 (
달팽이
)
🗣️ 달팽이 @ Giải nghĩa
- 연체동물 (軟體動物) : 달팽이, 문어, 조개 등 뼈가 없어 몸이 부드러운 동물.
- 달팽이관 (달팽이管) : 귀 안에 있는 달팽이 모양의 관.
🗣️ 달팽이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅍㅇ: Initial sound 달팽이
-
ㄷㅍㅇ (
되풀이
)
: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra. -
ㄷㅍㅇ (
뒤풀이
)
: 일이나 모임이 끝나고 함께 모여서 놂. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG KẾT THÚC: Công việc hay cuộc họp kết thúc và cùng tập hợp lại vui chơi. Hoặc việc như vậy. -
ㄷㅍㅇ (
동포애
)
: 같은 나라나 민족에 속한 사람들이 서로 느끼는 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG BÀO: Tình yêu mà những người thuộc cùng nước hay dân tộc cảm nhận với nhau. -
ㄷㅍㅇ (
달팽이
)
: 나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC SÊN: Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu. -
ㄷㅍㅇ (
득표율
)
: 전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu. -
ㄷㅍㅇ (
대평원
)
: 아주 넓게 펼쳐진 들.
Danh từ
🌏 ĐẠI BÌNH NGUYÊN, CÁNH ĐỒNG LỚN: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍㅇ (
돌팔이
)
: (속된 말로) 제대로 된 자격이나 실력이 갖추지 못한 상태에서 무허가로 전문적인 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ GIẢ DANH HÀNH NGHỀ, KẺ HÀNH NGHỀ LỪA ĐẢO, LANG BĂM: (cách nói thông tục) Người làm một việc mang tính chuyên môn một cách trái phép trong khi không đủ tư cách hay thực lực đàng hoàng. -
ㄷㅍㅇ (
단풍잎
)
: 가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19)