🌟 달팽이

Danh từ  

1. 나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.

1. CON ỐC SÊN: Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느린 달팽이.
    A slow snail.
  • Google translate 달팽이 한 마리.
    One snail.
  • Google translate 달팽이 집.
    Snail house.
  • Google translate 달팽이가 기어가다.
    Snails crawl.
  • Google translate 달팽이를 잡다.
    Catch snails.
  • Google translate 달팽이를 키우다.
    Raising snails.
  • Google translate 달팽이가 몸을 집에 숨기고 밖으로 나오지 않았다.
    The snail hid itself in the house and did not come out.
  • Google translate 촉촉하게 젖은 나뭇잎 위로 달팽이 한 마리가 기어가고 있다.
    A snail is crawling over the moistly wet leaves.
  • Google translate 달팽이는 어디에서 볼 수 있어요?
    Where can i see snails?
    Google translate 그 동물은 주로 논밭의 습기가 많은 데서 산단다.
    The animal lives mainly in wet areas in the rice paddies.

달팽이: snail,かたつむり【蝸牛】,escargot,caracol,حلزون,эмгэн хумс, дун, дун хорхой,con ốc sên,หอยทาก, หอยโข่ง,siput,улитка,蜗牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달팽이 (달팽이)


🗣️ 달팽이 @ Giải nghĩa

🗣️ 달팽이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)