🌟 선원 (船員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선원 (
서눤
)
🗣️ 선원 (船員) @ Giải nghĩa
- 마도로스 (←matroos) : 해외로 다니는 배의 선원.
- 항해사 (航海士) : 선장을 도와서 배를 운항하는 데 필요한 업무를 맡아 하는 선원.
🗣️ 선원 (船員) @ Ví dụ cụ thể
- 박 선장이 선원 두 명과 함께 잡은 가오리는 무게가 무려 이백 킬로그램에 달했다. [가오리]
- 외항 선원. [외항 (外航)]
- 외항 선원들은 다른 나라의 바다에서 고향을 떠올렸다. [외항 (外航)]
- 오랜 선원 생활을 한 김 씨는 바다의 날씨에 민감하다. [민감하다 (敏感하다)]
- 승규는 선원 생활을 마무리한 후 수산업에 뛰어들었다. [수산업 (水産業)]
- 선원 한 명이 뱃머리에 앉아 지도를 보며 길을 인도하고 있었다. [뱃머리]
- 조난당한 선원. [조난당하다 (遭難當하다)]
- 배가 뒤집히면서 조난당한 선원들이 모두 구조되었다. [조난당하다 (遭難當하다)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 선원
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)