🌟 대충대충

Phó từ  

1. 열심히 하지 않고 적당히.

1. MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ: Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대충대충 끝내다.
    Finish roughly.
  • 대충대충 넘어가다.
    Roughly over.
  • 대충대충 빨리하다.
    Roughly quick.
  • 나는 매사에 진지하지 않고 대충대충 넘어가는 사람들이 싫다.
    I don't like people who are not serious about everything and who are just going over it roughly.
  • 그는 아침에 받은 신문을 대충대충 기사의 제목만 훑어보았다.
    He skimmed through the titles of the articles he had received in the morning.
  • 그는 대충대충 공부하면서 중간 정도의 성적을 유지하는 것에 만족했다.
    He was content to keep a moderate grade while studying roughly.
  • 벌써 손님이 올 때가 되었어.
    It's already time for guests.
    음식을 대충대충 빨리 담아야겠다. 맛만 있으면 되지, 뭐.
    I'll have to pack the food quickly. as long as it tastes good.
Từ đồng nghĩa 대강대강(大綱大綱): 자세히 하지 않고 간단하게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대충대충 (대충대충)


🗣️ 대충대충 @ Giải nghĩa

🗣️ 대충대충 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208)