🌟 대충대충

Phó từ  

1. 열심히 하지 않고 적당히.

1. MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ: Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대충대충 끝내다.
    Finish roughly.
  • Google translate 대충대충 넘어가다.
    Roughly over.
  • Google translate 대충대충 빨리하다.
    Roughly quick.
  • Google translate 나는 매사에 진지하지 않고 대충대충 넘어가는 사람들이 싫다.
    I don't like people who are not serious about everything and who are just going over it roughly.
  • Google translate 그는 아침에 받은 신문을 대충대충 기사의 제목만 훑어보았다.
    He skimmed through the titles of the articles he had received in the morning.
  • Google translate 그는 대충대충 공부하면서 중간 정도의 성적을 유지하는 것에 만족했다.
    He was content to keep a moderate grade while studying roughly.
  • Google translate 벌써 손님이 올 때가 되었어.
    It's already time for guests.
    Google translate 음식을 대충대충 빨리 담아야겠다. 맛만 있으면 되지, 뭐.
    I'll have to pack the food quickly. as long as it tastes good.
Từ đồng nghĩa 대강대강(大綱大綱): 자세히 하지 않고 간단하게.

대충대충: loosely,いいかげんに【いい加減に】。ざっと。おおまかに【大まかに】,à la hâte, sans soin, de manière expéditive, à peu près, grossièrement, à la légère, avec désinvolture, hâtivement, avec précipitation,más o menos, moderadamente,باعتدال,ерөнхийд нь, хальт мулт, өнгөц, өнгөцхөн, тэгс ингэс хийх,một cách đại khái, một cách qua quýt, một cách qua loa, một cách chiếu lệ, sơ sơ,อย่างคร่าว ๆ, โดยประมาณ, โดยพอประมาณ,sekedarnya, sejadinya saja, sepintas lalu, sekilas,в среднем; в целом; в общем; в меру; кое-как; неаккуратно,草草,胡乱,马马虎虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대충대충 (대충대충)


🗣️ 대충대충 @ Giải nghĩa

🗣️ 대충대충 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)