🌟 대충대충
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대충대충 (
대충대충
)
🗣️ 대충대충 @ Giải nghĩa
- 주마간산 (走馬看山) : 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
- 겉핥다 : 내용을 제대로 파악하지 않고 대충대충 하다.
🗣️ 대충대충 @ Ví dụ cụ thể
- 주먹구구로 대충대충 일을 하니 항상 결과가 엉망이지. [주먹구구 (주먹九九)]
- 대충대충 넘어가다. [넘어가다]
- 나의 과외 선생님은 대충대충 어설피 설명하여 도무지 내용이 이해 가지 않을 때가 많다. [어설피]
- 물로 대충대충 씻어서야 찌든 때가 닦일 리가 없다. [-어서야]
- 자꾸 쉬운 일만 반복하다 보니까 나태심이 생겨서 대충대충 하게 돼. [나태심 (懶怠心)]
🌷 ㄷㅊㄷㅊ: Initial sound 대충대충
-
ㄷㅊㄷㅊ (
뒤척뒤척
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT LẬT, GIỞ GIỞ, (TÌM) LỤC LỌI: Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㄷㅊ (
대충대충
)
: 열심히 하지 않고 적당히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ: Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59)