🌟 대파하다 (大破 하다)

Động từ  

1. 크게 부수다. 또는 크게 부서지다.

1. ĐẠI PHÁ, TÀN PHÁ DỮ DỘI, TÀN PHÁ NẶNG NỀ: Phá vỡ một cách nghiêm trọng. Hoặc bị phá vỡ một cách nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태풍으로 집이 대파하다.
    The typhoon devastated the house.
  • 풍랑으로 배가 대파하다.
    The wind and waves make a great ship.
  • 바람이 집 유리를 대파하다.
    Wind smashes the house glass.
  • 태풍이 가옥들을 대파하다.
    A typhoon thrashed houses.
  • 파도가 어선을 대파하다.
    Waves smash fishing boats.
  • 오늘 아침 태풍으로 바람이 몹시 불어 우리 집 유리가 대파했다.
    The storm blew hard this morning and our glass was blown.
  • 태풍이 불자 바다가 거칠어져 어선들이 죄다 침몰하거나 대파했다.
    When the typhoon blew, the sea became rough and all the fishing boats sank or crushed.
  • 이렇게 큰 배가 대파하다니 믿을 수가 없어.
    I can't believe i'm so full.
    누군가의 공격을 받은 게 분명해.
    Must have been attacked by someone.

2. 크게 이기다.

2. THẮNG ĐẬM, THẮNG LỚN: Thắng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라이벌을 대파하다.
    Break the rival down.
  • 상대 팀을 대파하다.
    Thrash the opposing team.
  • 적군을 대파하다.
    Destroy the enemy.
  • 그는 적군을 대파한 공으로 무관 벼슬의 가장 높은 자리까지 올랐다.
    He rose to the highest position of the military official with his credit for crushing the enemy.
  • 신인 선수가 세계 최고의 선수를 대파하자 모든 관중들이 놀람을 금치 못했다.
    All the spectators were surprised when the rookie beat the world's best.
  • 오늘 축구 경기 오 대 일로 우리가 이겼어!
    We won today's football game five to one!
    우리가 일본을 대파했구나!
    We've crushed japan!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대파하다 (대ː파하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)