🌟 대엿새

Danh từ  

1. 닷새나 엿새.

1. NĂM SÁU NGÀY: Năm ngày hoặc sáu ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환불을 요청한 후 돈을 돌려받기까지 대엿새가 소요될 예정이다.
    It will take six days to request a refund and then get the money back.
  • 부족한 돈을 마련할 방법을 대엿새 동안 고민했지만 뾰족한 수가 떠오르지 않았다.
    I thought for a while about how to make up the short money, but i couldn't think of a sharp move.
  • 술을 자주 드시나요?
    Do you drink often?
    예전에는 일주일에 대엿새는 마셨는데 지금은 완전히 끊었습니다.
    I used to drink about six drinks a week, but now i'm done.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대엿새 (대ː엳쌔)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11)