🌟 더더군다나

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 더군다나.

1. HƠN THẾ NỮA, KHÔNG NHỮNG CHỈ CÓ THẾ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn thế nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수입 원자재 가격이 크게 올랐는데 더더군다나 환율까지 떨어지자 중소 수출업체들은 비상이 걸렸다.
    Imported raw material prices have risen significantly.as the exchange rate fell, small and medium-sized exporters were on alert.
  • 덧셈 뺄셈도 못하는 아이한테 방정식을, 더더군다나 이차 방정식을 가르치다니 교육열이 도를 넘어섰다.
    Teaching an equation, plus a secondary equation to a child who can't add and subtract, has gone too far in the educational zeal for education.
  • 전문 산악인도 하기 힘든 암벽 등반을 아마추어가, 더더군다나 여고생이 해내자 사람들은 큰 박수를 보냈다.
    Amateurs did rock climbing, which was difficult for professional mountaineers to do, and moreover, when a high school girl made it, people applauded loudly.
  • 그 회사는 연봉도 높은 편이고 더더군다나 직원들에 대한 복지가 잘 되어 있어요.
    The company has a high salary.i have good welfare for my employees.
    그래서 구직자들이 가장 입사하고 싶은 회사로 뽑힌 것이로군요.
    That's why job seekers were chosen as the company they wanted to work for the most.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더더군다나 (더더군다나)

💕Start 더더군다나 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36)