🌟 도가니

Danh từ  

1. 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.

1. NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도가니 속.
    In the crucible.
  • 도가니에 넣다.
    Put in a crucible.
  • 도가니에 담그다.
    Soak in crucible.
  • 도가니에서 꺼내다.
    Take it out of the crucible.
  • 도가니에서 녹이다.
    Dissolve in crucible.
  • 장인은 쇠붙이를 녹이기 위해 펄펄 끓는 도가니에 담갔다.
    The craftsman dipped the iron into a boiling crucible to melt it.
  • 이번 휴가에 온천에 다녀왔다며?
    I heard you went to a hot spring this vacation.
    네. 펄펄 끓는 도가니 같은 곳에 몸을 담그니 개운하더라고요.
    Yeah. it was refreshing to soak my body in a boiling crucible.

2. (비유적으로) 여러 사람의 감정이 매우 흥분되고 긴장된 상태.

2. SỰ CUỒNG NHIỆT, SỰ DỮ DỘI, SỰ LỘN XỘN: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mà cảm tình của nhiều người đang rất bị kích động và căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감격의 도가니.
    The crucible of emotion.
  • 공포의 도가니.
    The crucible of terror.
  • 열광의 도가니.
    A frenzy of enthusiasm.
  • 흥분의 도가니.
    Excitement.
  • 도가니에 몰아넣다.
    Drive into a crucible.
  • 도가니에 빠지다.
    Fall into a crucible.
  • 신종 인플루엔자의 유행은 전 세계 사람들을 공포의 도가니 속으로 몰아넣었다.
    The epidemic of swine flu has driven people around the world into a crucible of terror.
  • 한국 축구 팀이 이번 월드컵에서 준결승에 진출하자 온 국민은 흥분의 도가니에 빠졌다.
    When the korean soccer team advanced to the semifinals at this world cup, the whole nation was in a state of excitement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도가니 (도가니)

📚 Annotation: 주로 '~의 도가니'로 쓴다.

🗣️ 도가니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)