🌟 도가니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도가니 (
도가니
)📚 Annotation: 주로 '~의 도가니'로 쓴다.
🗣️ 도가니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound 도가니
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)