🌟 도가니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도가니 (
도가니
)📚 Annotation: 주로 '~의 도가니'로 쓴다.
🗣️ 도가니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound 도가니
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43)