🌟 도덕군자 (道德君子)

Danh từ  

1. 도덕적, 윤리적으로 매우 높은 수준에 이른 사람.

1. NGƯỜI CÓ ĐẠO ĐỨC: Người đạt được tiêu chuẩn rất cao về mặt đạo đức hay luân lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕군자 행세.
    An act of moral force.
  • 도덕군자를 자처하다.
    Claim to be a moral soldier.
  • 도덕군자로 불리다.
    Be called a moral soldier.
  • 도덕군자로 칭송을 받다.
    Be praised as a virtuous man.
  • 도덕군자인 척하다.
    Pretend to be a moral fighter.
  • 박 선생님은 그 인자함으로 제자들에게 도덕군자로 칭송을 받는다.
    Mr. park is praised by his disciples as a moral soldier for his kindness.
  • 김 씨는 겉으로는 도덕군자인 양하고 있지만 사실은 더러운 속내를 가진 위선자였다.
    Mr. kim was a hypocrite, ostensibly a moral fighter, but in fact a dirty inner man.
  • 우리 사장님은 항상 직원들을 당신보다 생각하시고 궂은일도 마다하지 않으셔.
    My boss always thinks of his employees more than you do and doesn't mind doing anything bad.
    맞아. 요새도 그런 도덕군자가 있다는 게 신기해.
    That's right. it's amazing that there's such a moral fighter these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도덕군자 (도ː덕꾼자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)