🌟 도덕군자 (道德君子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도덕군자 (
도ː덕꾼자
)
🌷 ㄷㄷㄱㅈ: Initial sound 도덕군자
-
ㄷㄷㄱㅈ (
도덕군자
)
: 도덕적, 윤리적으로 매우 높은 수준에 이른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ ĐẠO ĐỨC: Người đạt được tiêu chuẩn rất cao về mặt đạo đức hay luân lý.
• Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)