🌟 도로변 (道路邊)

Danh từ  

1. 도로의 양쪽 가장자리.

1. MÉP ĐƯỜNG, LỀ ĐƯỜNG: Phần lề hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로변을 피하다.
    Avoid the roadside.
  • 도로변에 설치하다.
    Set up on the side of the road.
  • 도로변에 주차하다.
    Park on the side of the road.
  • 도로변에 차를 세우다.
    Pull over on the side of the road.
  • 도로변을 청소하다.
    Clean the roadside.
  • 그 지역은 도로변 주차를 금지하고 있었다.
    The area was banning roadside parking.
  • 지수는 차를 도로변에 잠깐 세우고는 편의점에 들렀다.
    Jisoo stopped by the side of the road and stopped by a convenience store.
  • 운전 중인데 정말 너무 잠이 온다.
    I'm driving and i'm really sleepy.
    잠깐 도로변에 차를 세워 놓고 눈 좀 붙이고 출발하자.
    Let's pull over on the side of the road for a while and let's get some sleep and go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도로변 (도ː로변)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59)