🌟 도로변 (道路邊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도로변 (
도ː로변
)
🌷 ㄷㄹㅂ: Initial sound 도로변
-
ㄷㄹㅂ (
도로변
)
: 도로의 양쪽 가장자리.
Danh từ
🌏 MÉP ĐƯỜNG, LỀ ĐƯỜNG: Phần lề hai bên đường. -
ㄷㄹㅂ (
대로변
)
: 큰길 옆 또는 주변.
Danh từ
🌏 VEN ĐẠI LỘ, GẦN ĐƯỜNG LỚN: Xung quanh hoặc bên cạnh đường lớn. -
ㄷㄹㅂ (
다락방
)
: 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
Danh từ
🌏 GÁC XÉP, GIAN GÁC: Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa trần và mái của ngôi nhà. -
ㄷㄹㅂ (
돌림병
)
: 다른 사람에게 전염되어 여러 사람이 돌아가며 걸리는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH LÂY NHIỄM, BỆNH DỊCH: Bệnh mà nhiều người mắc và truyền nhiễm cho người khác. -
ㄷㄹㅂ (
등록비
)
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 할 때 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐĂNG KÝ: Số tiền phải trả để được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay cấp phép. -
ㄷㄹㅂ (
두레박
)
: 바가지 등에 줄을 길게 달아 우물의 물을 퍼 올리는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI GÀU: Dụng cụ làm bằng cách cột dây dài vào cái chậu dùng để lấy nước lên từ giếng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149)