🌟 도로변 (道路邊)

Danh từ  

1. 도로의 양쪽 가장자리.

1. MÉP ĐƯỜNG, LỀ ĐƯỜNG: Phần lề hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로변을 피하다.
    Avoid the roadside.
  • Google translate 도로변에 설치하다.
    Set up on the side of the road.
  • Google translate 도로변에 주차하다.
    Park on the side of the road.
  • Google translate 도로변에 차를 세우다.
    Pull over on the side of the road.
  • Google translate 도로변을 청소하다.
    Clean the roadside.
  • Google translate 그 지역은 도로변 주차를 금지하고 있었다.
    The area was banning roadside parking.
  • Google translate 지수는 차를 도로변에 잠깐 세우고는 편의점에 들렀다.
    Jisoo stopped by the side of the road and stopped by a convenience store.
  • Google translate 운전 중인데 정말 너무 잠이 온다.
    I'm driving and i'm really sleepy.
    Google translate 잠깐 도로변에 차를 세워 놓고 눈 좀 붙이고 출발하자.
    Let's pull over on the side of the road for a while and let's get some sleep and go.

도로변: road side,どうろわき【道路脇】,bord de la route,borde del camino, borde de la carretera,جانب الطريق,замын хажуу, замын хоёр тал,mép đường, lề đường,ริมถนน, ริมทาง, ขอบถนน,tepi jalan, pinggir jalan,обочина дороги; придорожная полоса,路边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도로변 (도ː로변)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)