🌟 동트다

Động từ  

1. 해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다.

1. HỪNG ĐÔNG, HỬNG ĐÔNG: Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동트는 새벽.
    Dawn is early in the morning.
  • 동틀 무렵.
    Around dawn.
  • 동틀 때.
    At sunrise.
  • 동트기 직전.
    Just before dawn.
  • 일찍 동트다.
    Early dawn.
  • 할아버지께서는 새벽잠이 없으셔서 동틀 무렵에 일어나신다.
    Grandfather wakes up at dawn because he doesn't sleep at dawn.
  • 우리 집 수탉은 매일 새벽 동트는 시각이 되면 울기 시작한다.
    Our cock begins to cry at dawn every day.
  • 이 과장은 어제 회사에서 밤을 샌 거야?
    Did this section chief spend the night at work last night?
    네. 밤새 일을 하다가 동트는 것을 보고 잠깐 눈을 붙였어요.
    Yes. i stayed up all night working, and i caught my eyes for a while when i saw the dusk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동트다 (동트다) 동터 () 동트니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Thể thao (88)