🌟 동트다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동트다 (
동트다
) • 동터 () • 동트니 ()
🌷 ㄷㅌㄷ: Initial sound 동트다
-
ㄷㅌㄷ (
다투다
)
: 생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau. -
ㄷㅌㄷ (
두텁다
)
: 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc. -
ㄷㅌㄷ (
뒤틀다
)
: 몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다.
Động từ
🌏 VẶN, QUAY, XOAY: Xoay, vặn người hay chân tay qua lại. -
ㄷㅌㄷ (
동트다
)
: 해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다.
Động từ
🌏 HỪNG ĐÔNG, HỬNG ĐÔNG: Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88)