🌟 된소리

  Danh từ  

1. ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 목구멍의 근육을 긴장하여 내는 소리.

1. ÂM CĂNG: Âm phát ra bằng sự căng cơ cổ họng như ‘ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 된소리 글자.
    Hard words.
  • 된소리 발음.
    Hard-sounding pronunciation.
  • 된소리가 나다.
    Sounds hard.
  • 된소리를 내다.
    Make a sound of hard work.
  • 된소리를 발음하다.
    Pronounce hard words.
  • 된소리로 내다.
    Make a loud noise.
  • ‘꿈’, ‘땀’, ‘빵’, ‘쑥’, ‘쪽’의 첫소리는 모두 된소리이다.
    The first sounds of 'dream', 'sweat', 'bread', 'sook' and 'sweet' are all nonsense.
  • 할머니는 고추의 ‘ㄱ’을 된소리로 내어 ‘꼬추’라고 발음하셨다.
    Grandmother pronounced the 'ᄀ' of the pepper as 'kochu' in a harsh voice.
  • 그는 된소리를 잘 발음하지 못해 항상 쌀을 ‘살’이라고 읽었다.
    He was not good at pronouncing hard words, so he always read rice as 'sal.'.
  • 험상궂게 생긴 사내는 된소리가 섞인 거친 욕을 하며 화를 냈다.
    The rugged-looking man was angry with harsh curses mixed with ruffians.
Từ đồng nghĩa 경음(硬音): ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 후두 근육을 긴장하거나 …
Từ tham khảo 거센소리: ‘ㅊ’, ‘ㅋ’, ‘ㅌ’, ‘ㅍ’과 같이 폐에서 나오는 공기를 막았다가 그 막…
Từ tham khảo 예사소리(例事소리): ‘ㄱ’, ‘ㄷ’, ‘ㅂ’, ‘ㅅ’, ‘ㅈ’과 같이 발음 기관의 긴장…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 된소리 (된ː소리) 된소리 (뒌ː소리)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)