🌟 두런대다

Động từ  

1. 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.

1. THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두런대는 소리.
    The sound of rolling.
  • 두런대는 사람.
    A person who flutters.
  • 가족들이 두런대다.
    There's a family of two.
  • 친구들과 두런대다.
    Two rounds with friends.
  • 그녀는 수업을 듣지 않고 친구와 잡담을 하며 두런대고 있었다.
    She was flirting with her friend, not taking classes.
  • 옆방에서 사람들이 두런대는 소리 때문에 나는 잠을 잘 수 없었다.
    The noise of people in the next room kept me from sleeping.
  • 오랜만에 만난 우리는 같이 누워 밤늦도록 두런대며 이야기를 했다.
    Long time no see, we lay down together and chatted until late at night.
  • 친구들과 두런대던 아이들은 선생님이 들어오자 입을 다물고 조용히 했다.
    The children, who had been flirting with friends, shut up and quiet as the teacher came in.
  • 옆 친구와 조용히 두런댔는데도 선생님께 혼이 났어.
    I was scolded by the teacher for quietly patting my neighbor.
    그래도 수업 시간이면 조용히 해야지.
    Still, you should be quiet in class.
Từ đồng nghĩa 두런거리다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 두런두런하다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
작은말 도란대다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두런대다 (두런대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cảm ơn (8)