Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두런두런하다 (두런두런하다) 📚 Từ phái sinh: • 두런두런: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하는 소리.
두런두런하다
Start 두 두 End
Start
End
Start 런 런 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53)