🌟 독자적 (獨自的)

  Danh từ  

1. 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.

1. TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자적인 기술 개발.
    Independent technology development.
  • 독자적인 행보.
    An independent course of action.
  • 독자적으로 결정하다.
    Decide independently.
  • 독자적으로 운영하다.
    Operate independently.
  • 독자적으로 판단하다.
    Judge independently.
  • 새로 개업하는 식당은 부모님의 도움을 받지 않고 독자적으로 운영할 것이다.
    The new restaurant will operate independently without the help of parents.
  • 한 중소기업이 독자적인 기술 개발을 통해 세계적으로 유명세를 떨치게 되었다.
    A small and medium-sized company has gained worldwide fame through its own technology development.
  • 사업 자본은 어떻게 마련한 거야? 부모님이 대 주셨어?
    How did you come up with business capital? did your parents treat you?
    아니, 내가 독자적으로 투자받아서 마련한 거야.
    No, it's my own investment.

2. 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 있는 것.

2. TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc đặc biệt chỉ có ở cái đó để phân biệt với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자적인 문화.
    Independent culture.
  • 독자적인 방법.
    An independent method.
  • 독자적인 성격.
    Independent character.
  • 독자적인 영역.
    Independent domain.
  • 독자적인 음악.
    Independent music.
  • 독자적으로 표현하다.
    Express independently.
  • 그는 모든 면에서 자신만의 음악 세계를 독자적으로 구성해 왔다.
    He has independently constructed his own music world in every way.
  • 김 화백의 그림은 동양화에 서양 회화 기법을 도입한 독자적인 화풍으로 인기를 끌었다.
    Artist kim's paintings have become popular for their own style of painting that introduces western painting techniques to oriental painting.
  • 이 가수 노래는 참 톡특하면서도 듣기 좋아.
    This singer's song is very sweet and nice to listen to.
    그러게. 이 가수는 음악 분야에서 독자적인 영역을 확고하게 마련한 것 같아.
    Yeah. i think this singer has established his own field in the music field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자적 (독짜적)
📚 Từ phái sinh: 독자(獨自): 남에게 의지하지 않는 자기 혼자., 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 …
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 독자적 (獨自的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)