🌟 독창력 (獨創力)

Danh từ  

1. 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 능력.

1. NĂNG LỰC SÁNG TẠO: Năng lực không mô phỏng cái khác mà nghĩ ra hoặc làm ra cái mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독창력이 돋보이다.
    Stand out in originality.
  • 독창력이 뛰어나다.
    Excellent originality.
  • 독창력이 부족하다.
    Lack originality.
  • 독창력이 풍부하다.
    Rich in originality.
  • 독창력을 기르다.
    Cultivate originality.
  • 독창력을 보이다.
    Show originality.
  • 지수의 작품은 친구의 것을 모방한 것으로 전혀 독창력을 찾아볼 수 없다.
    Jisoo's work is a copy of a friend's, and there is no originality at all.
  • 이 발명품은 이전에는 없던 것으로 독창력이 뛰어날 뿐 아니라 실용적이다.
    This invention has never existed before, and is not only original but practical.
  • 이번 대회의 심사 기준은 어떻게 됩니까?
    What are the criteria for this competition?
    얼마만큼의 독창력을 발휘해 작품을 표현했는가를 평가하려고 합니다.
    I want to evaluate how much creativity i've used to express my work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창력 (독창녁) 독창력이 (독창녀기) 독창력도 (독창녁또) 독창력만 (독창녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)