🌟 독창력 (獨創力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창력 (
독창녁
) • 독창력이 (독창녀기
) • 독창력도 (독창녁또
) • 독창력만 (독창녕만
)
🌷 ㄷㅊㄹ: Initial sound 독창력
-
ㄷㅊㄹ (
대체로
)
: 요점만 말해서.
☆☆
Phó từ
🌏 NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu. -
ㄷㅊㄹ (
독창력
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC SÁNG TẠO: Năng lực không mô phỏng cái khác mà nghĩ ra hoặc làm ra cái mới. -
ㄷㅊㄹ (
뒤처리
)
: 일이 끝난 뒤에 남은 일을 처리하는 일.
Danh từ
🌏 GIẢI QUYẾT PHẦN KẾT, XỬ LÝ KẾT CUỘC: Việc xử lý những việc còn lại sau khi đã xong việc.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)