🌟 독창력 (獨創力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창력 (
독창녁
) • 독창력이 (독창녀기
) • 독창력도 (독창녁또
) • 독창력만 (독창녕만
)
🌷 ㄷㅊㄹ: Initial sound 독창력
-
ㄷㅊㄹ (
대체로
)
: 요점만 말해서.
☆☆
Phó từ
🌏 NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu. -
ㄷㅊㄹ (
독창력
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC SÁNG TẠO: Năng lực không mô phỏng cái khác mà nghĩ ra hoặc làm ra cái mới. -
ㄷㅊㄹ (
뒤처리
)
: 일이 끝난 뒤에 남은 일을 처리하는 일.
Danh từ
🌏 GIẢI QUYẾT PHẦN KẾT, XỬ LÝ KẾT CUỘC: Việc xử lý những việc còn lại sau khi đã xong việc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)