🌟 독창력 (獨創力)

Danh từ  

1. 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 능력.

1. NĂNG LỰC SÁNG TẠO: Năng lực không mô phỏng cái khác mà nghĩ ra hoặc làm ra cái mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독창력이 돋보이다.
    Stand out in originality.
  • Google translate 독창력이 뛰어나다.
    Excellent originality.
  • Google translate 독창력이 부족하다.
    Lack originality.
  • Google translate 독창력이 풍부하다.
    Rich in originality.
  • Google translate 독창력을 기르다.
    Cultivate originality.
  • Google translate 독창력을 보이다.
    Show originality.
  • Google translate 지수의 작품은 친구의 것을 모방한 것으로 전혀 독창력을 찾아볼 수 없다.
    Jisoo's work is a copy of a friend's, and there is no originality at all.
  • Google translate 이 발명품은 이전에는 없던 것으로 독창력이 뛰어날 뿐 아니라 실용적이다.
    This invention has never existed before, and is not only original but practical.
  • Google translate 이번 대회의 심사 기준은 어떻게 됩니까?
    What are the criteria for this competition?
    Google translate 얼마만큼의 독창력을 발휘해 작품을 표현했는가를 평가하려고 합니다.
    I want to evaluate how much creativity i've used to express my work.

독창력: creativity; originality,どくそうりょく【独創力】,créativité, originalité,creatividad, originalidad,قدرة الإبداع,бүтээлч чадвар, шинээр сэтгэх чадвар,năng lực sáng tạo,พลังสร้างสรรค์, ความสามารถในการคิดริเริ่ม,kreatifitas, daya cipta,оригинальность; творческие способности,独创力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창력 (독창녁) 독창력이 (독창녀기) 독창력도 (독창녁또) 독창력만 (독창녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)