🌟 돈방석 (돈 方席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈방석 (
돈ː빵석
) • 돈방석이 (돈ː빵서기
) • 돈방석도 (돈ː빵석또
) • 돈방석만 (돈ː빵성만
)📚 Annotation: 주로 '돈방석에 앉다'로 쓴다.
🌷 ㄷㅂㅅ: Initial sound 돈방석
-
ㄷㅂㅅ (
다발성
)
: 여러 가지 일이 같이 일어나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA PHÁT: Tính chất mà nhiều việc cùng xảy ra. -
ㄷㅂㅅ (
다반사
)
: 차를 마시고 밥을 먹는 일이라는 뜻으로, 흔히 있는 보통의 일.
Danh từ
🌏 CHUYỆN THƯỜNG, CHUYỆN CƠM BỮA: Việc thường có, với ý nghĩa là những việc như uống trà, ăn cơm. -
ㄷㅂㅅ (
돈방석
)
: (비유적으로) 매우 많은 돈을 가지고 있음.
Danh từ
🌏 SỰ NGỒI TRÊN ĐỐNG TIỀN, SỰ NGỒI TRÊN NÚI TIỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc có rất nhiều tiền. -
ㄷㅂㅅ (
덧버선
)
: 버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
Danh từ
🌏 DEOTBEOSEON; BÍT TẤT NGOÀI: Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất. -
ㄷㅂㅅ (
대분수
)
: 정수와 진분수의 합으로 이루어진 수.
Danh từ
🌏 HỖN SỐ: Số bao gồm sự kết hợp của số nguyên và phân số. -
ㄷㅂㅅ (
단발성
)
: 일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT, TÍNH DUY NHẤT, TÍNH NHẤT THỜI: Tính chất mà công việc không được liên tục, chỉ xảy ra một lần. -
ㄷㅂㅅ (
도박사
)
: 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 직업으로 사람.
Danh từ
🌏 CON BẠC CHUYÊN NGHIỆP, KẺ ĐÁNH BẠC CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề đem tiền hoặc tài sản ra để cá cược. -
ㄷㅂㅅ (
독버섯
)
: 독이 있는 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM ĐỘC: Nấm có độc.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91)