🌟 동지애 (同志愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동지애 (
동지애
)
🌷 ㄷㅈㅇ: Initial sound 동지애
-
ㄷㅈㅇ (
디자인
)
: 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc... -
ㄷㅈㅇ (
동지애
)
: 뜻이나 목적이 서로 같은 사람끼리 느끼는 우정과 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG CHÍ: Tình bạn và tình yêu được cảm nhận giữa những người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau. -
ㄷㅈㅇ (
대조영
)
: 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다.
Danh từ
🌏 DAEJOYEONG, ĐẠI TỘ VINH: Vị vua đã lập ra nước Bột Hải (?~719). Ông là một người dân di cư của nước Goguryo, ông đã tập hợp những người dân di cư của Goguryo và tộc người Mạt Hạt khôi phục lại lãnh thổ cũ của nước Goguryo. -
ㄷㅈㅇ (
대자연
)
: 넓고 큰 자연.
Danh từ
🌏 THIÊN NHIÊN, TẠO HOÁ: Tự nhiên rộng và lớn. -
ㄷㅈㅇ (
돌잡이
)
: 첫 번째 생일에 상을 차려 아이의 미래를 점치는 여러 가지 물건을 올려놓고 아이에게 골라잡게 하는 일.
Danh từ
🌏 DOLJAPI: Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ và để cho đứa trẻ chọn lấy, qua đó dự đoán tương lai của đứa trẻ. -
ㄷㅈㅇ (
되직이
)
: 물기가 없어 묽지 않고 조금 되게.
Phó từ
🌏 KHÔ: Không có nước nên không nhão mà hơi khô. -
ㄷㅈㅇ (
담쟁이
)
: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.
Danh từ
🌏 CÂY THƯỜNG XUÂN: Thực vật bám bờ rào hoặc bờ tường rồi vươn lên mọc lan ra. -
ㄷㅈㅇ (
드잡이
)
: 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC ẨU ĐẢ, VIỆC TÚM ĐẦU TÚM TÓC, VIỆC TÚM GÁY: Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau. -
ㄷㅈㅇ (
듬직이
)
: 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하게.
Phó từ
🌏 CHỮNG CHẠC, ĐỨNG ĐẮN: Dáng vẻ hay tính cách điềm đạm và đáng tin cậy. -
ㄷㅈㅇ (
대장염
)
: 대장에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM ĐẠI TRÀNG: Chứng viêm xuất hiện ở đại tràng. -
ㄷㅈㅇ (
독점욕
)
: 혼자서 다 가지려는 욕심.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG ĐỘC QUYỀN, THAM VỌNG ĐỘC CHIẾM: Lòng ham muốn một mình nắm giữ hết cả. -
ㄷㅈㅇ (
대장암
)
: 대장에 생기는 암.
Danh từ
🌏 UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: Ung thư xuất hiện ở đại tràng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)