🌟 동지애 (同志愛)

Danh từ  

1. 뜻이나 목적이 서로 같은 사람끼리 느끼는 우정과 사랑.

1. TÌNH ĐỒNG CHÍ: Tình bạn và tình yêu được cảm nhận giữa những người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동료들과의 동지애.
    Camaraderie with colleagues.
  • 끈끈한 동지애.
    A close camaraderie.
  • 뜨거운 동지애.
    Hot camaraderie.
  • 동지애가 깃들다.
    With camaraderie.
  • 동지애를 나누다.
    Share camaraderie.
  • 동지애를 느끼다.
    Feel camaraderie.
  • 동지애로 뭉치다.
    To unite in camaraderie.
  • 이 사회 운동 모임의 회원들은 뜨거운 결속과 동지애로 서로 묶여 있다.
    Members of this social movement group are bound together by hot solidarity and camaraderie.
  • 끈끈한 동지애를 자랑하는 민준과 친구들은 한마음으로 움직였다.
    Min-joon and his friends, who boast a sticky camaraderie, moved in unison.
  • 김 선생! 그동안 많이 힘드셨지요?
    Mr. kim! you've had a hard time, haven't you?
    괜찮습니다. 여러분의 따뜻한 동지애로 이 어려움을 이길 수 있었지요.
    That's fine. your warm camaraderie helped us overcome this difficulty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동지애 (동지애)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43)