🌟 독립성 (獨立性)

Danh từ  

1. 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 어떤 일을 해내려고 하는 성질.

1. TÍNH ĐỘC LẬP, TỰ LẬP: Tính chất muốn làm việc nào đó bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립성이 강하다.
    Strong independence.
  • 독립성이 발달하다.
    Develop independence.
  • 독립성이 부족하다.
    Lack of independence.
  • 독립성을 보장하다.
    Guarantee independence.
  • 독립성을 유지하다.
    Maintain independence.
  • 독립성을 키우다.
    Build independence.
  • 언론은 기업이나 정권으로부터 독립성을 지키도록 노력해야 한다.
    The media should try to keep its independence from business or government.
  • 국가 은행의 독립성을 주장하는 의견과 정치적 통제가 필요하다는 의견이 갈등을 빚고 있다.
    Opinions asserting the independence of national banks and opinions that political control is necessary are at odds.
  • 그렇게 엄마가 다 해 주면 아이의 독립성을 키울 수 있겠어요?
    Would you be able to develop a child's independence if the mother did all that?
    이런 일을 스스로 하기에는 아직 지수는 어려요.
    Jisoo's still young enough to do this on her own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립성 (동닙썽)

🗣️ 독립성 (獨立性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)