🌟 독선적 (獨善的)

  Danh từ  

1. 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것.

1. TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독선적인 기질.
    A self-righteous temperament.
  • 독선적인 사고.
    Self-righteous thinking.
  • 독선적인 성향.
    Self-righteous tendencies.
  • 독선적인 태도.
    Self-righteous attitude.
  • 독선적으로 결정하다.
    Make a self-righteous decision.
  • 독선적으로 주장하다.
    Claim self-righteously.
  • 독선적으로 추진하다.
    To push ahead by oneself.
  • 독선적으로 행동하다.
    Be self-righteous.
  • 대학을 독단적, 독선적으로 운영하던 총장이 결국 해임되었다.
    The president, who ran the university arbitrarily and self-righteously, was eventually dismissed.
  • 우리 팀의 팀장은 이기적인 데다 독선적이어서 팀원들의 말을 전혀 귀담아듣지 않는다.
    Our team leader is selfish and self-righteous, so he doesn't listen to his team members at all.
  • 승규랑 지수는 아직도 양보 안 하고 싸우는 거야?
    Seung-gyu and ji-soo are still fighting without conceding?
    응. 둘이 똑같아서 서로가 서로를 독선적이라고 몰아붙이기만 해.
    Yeah. they're the same, so they just call each other self-righteous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독선적 (독썬적)
📚 Từ phái sinh: 독선(獨善): 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 일.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 독선적 (獨善的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)