🌟 동글동글

Phó từ  

1. 여럿이 모두 또는 매우 동그란 모양.

1. TRÒN XOE, TRÒN VO: Hình ảnh nhiều cái rất tròn hoặc tất cả đều tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동글동글 맺힌 눈물.
    Round tears.
  • 동글동글 굴리다.
    Roll round and round.
  • 동글동글 모이다.
    Round and round.
  • 동글동글 썰다.
    Cut round.
  • 동글동글 조밀하다.
    Round and round.
  • 빗방울이 처마 끝에 동글동글 맺혔다 아래로 뚝 떨어졌다.
    Raindrops formed round at the end of the eaves and fell down sharply.
  • 팥죽 속에는 찹쌀 반죽을 동글동글 뭉친 새알심이 잔뜩 들어 있었다.
    Inside the patjuk, there was a lot of saealsim, a lump of glutinous rice dough.
  • 와, 이 상자에는 구슬이 가득 들었네!
    Wow, this box is full of beads!
    응, 구슬이 동글동글 모여 있으니까 예쁘지?
    Yeah, it's pretty because the beads are round, right?
큰말 둥글둥글: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양., 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동글동글 (동글동글)
📚 Từ phái sinh: 동글동글하다: 여럿이 모두 또는 매우 동그랗다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)