🌟 동글동글

Phó từ  

1. 여럿이 모두 또는 매우 동그란 모양.

1. TRÒN XOE, TRÒN VO: Hình ảnh nhiều cái rất tròn hoặc tất cả đều tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동글동글 맺힌 눈물.
    Round tears.
  • Google translate 동글동글 굴리다.
    Roll round and round.
  • Google translate 동글동글 모이다.
    Round and round.
  • Google translate 동글동글 썰다.
    Cut round.
  • Google translate 동글동글 조밀하다.
    Round and round.
  • Google translate 빗방울이 처마 끝에 동글동글 맺혔다 아래로 뚝 떨어졌다.
    Raindrops formed round at the end of the eaves and fell down sharply.
  • Google translate 팥죽 속에는 찹쌀 반죽을 동글동글 뭉친 새알심이 잔뜩 들어 있었다.
    Inside the patjuk, there was a lot of saealsim, a lump of glutinous rice dough.
  • Google translate 와, 이 상자에는 구슬이 가득 들었네!
    Wow, this box is full of beads!
    Google translate 응, 구슬이 동글동글 모여 있으니까 예쁘지?
    Yeah, it's pretty because the beads are round, right?
큰말 둥글둥글: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양., 성격이 까다롭지 않고 매우 부드럽고 너그…

동글동글: in a round shape; roundly,まんまる。くりくり,,perfectamente esférico, muy redondo, todos redondos,بشكل دائري,дув дугуй, дугараг, бөөрөнхий,tròn xoe, tròn vo,กลม ๆ, ลักษณะที่กลม ๆ,bulat, bundar,,圆圆地,圆溜溜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동글동글 (동글동글)
📚 Từ phái sinh: 동글동글하다: 여럿이 모두 또는 매우 동그랗다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)