🌟 들여다뵈다

Động từ  

1. 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.

1. CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속셈이 들여다뵈는 거짓말.
    A lie from the inside.
  • 실내가 들여다뵈는 건물.
    An indoor building.
  • 방 안이 들여다뵈다.
    Look into the room.
  • 집 안이 들여다뵈다.
    See inside the house.
  • 유리창으로 들여다뵈다.
    Look through the window.
  • 나는 그의 속이 들여다뵈는 위선이 싫었다.
    I hated his inner hypocrisy.
  • 바깥에서도 환히 들여다뵈는 제과점 안에는 빵과 과자가 수북이 쌓여 있었다.
    Inside the bakery, which was visible from the outside, there were piles of bread and snacks.
  • 속이 빤히 들여다뵈는 거짓말하지 마.
    Don't tell a hollow lie.
    진짜야. 왜 못 믿어?
    It's real. why don't you believe me?
본말 들여다보이다: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들여다뵈다 (드려다뵈다) 들여다뵈다 (드려다붸다) 들여다뵈어 (드려다뵈어드려다붸여) 들여다봬 (드려다봬) 들여다뵈니 (드려다뵈니드려다붸니)
📚 Từ phái sinh: 들여다보다: 밖에서 안을 보다., 가까이서 자세히 보다., 겉으로 드러나지 않는 내용을 …

💕Start 들여다뵈다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)