🌟 들여다뵈다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여다뵈다 (
드려다뵈다
) • 들여다뵈다 (드려다붸다
) • 들여다뵈어 (드려다뵈어
드려다붸여
) 들여다봬 (드려다봬
) • 들여다뵈니 (드려다뵈니
드려다붸니
)
📚 Từ phái sinh: • 들여다보다: 밖에서 안을 보다., 가까이서 자세히 보다., 겉으로 드러나지 않는 내용을 …
🌷 ㄷㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 들여다뵈다
-
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다보다
)
: 밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
돌아다보다
)
: (강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆
Động từ
🌏 NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다뵈다
)
: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들이덤비다
)
: 맞서서 마구 반항하며 덤비다.
Động từ
🌏 CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)