🌟 들뜨다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들뜨다 (
들뜨다
) • 들뜨는 () • 들떠 () • 들뜨니 () • 들뜹니다 (들뜸니다
)
📚 Từ phái sinh: • 들띄우다: ‘들뜨다’의 사동사., ‘들뜨다’의 사동사.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 들뜨다 @ Giải nghĩa
- 궁글다 : 착 달라붙어 있어야 할 물건이 들뜨다.
- 융기하다 (隆起하다) : 높게 일어나 들뜨다.
🗣️ 들뜨다 @ Ví dụ cụ thể
- 흥분에 들뜨다. [흥분 (興奮)]
- 들썽들썽 들뜨다. [들썽들썽]
- 허욕에 들뜨다. [허욕 (虛慾)]
- 방랑벽에 들뜨다. [방랑벽 (放浪癖)]
- 해방감으로 들뜨다. [해방감 (解放感)]
- 들썩들썩 들뜨다. [들썩들썩]
- 신열에 들뜨다. [신열 (身熱)]
- 허영에 들뜨다. [허영 (虛榮)]
- 희열에 들뜨다. [희열 (喜悅)]
- 시종 들뜨다. [시종 (始終)]
- 들먹들먹 들뜨다. [들먹들먹]
- 찬란하게 들뜨다. [찬란하다 (燦爛/粲爛하다)]
- 명예욕에 들뜨다. [명예욕 (名譽欲)]
- 철없이 들뜨다. [철없이]
- 들썩 들뜨다. [들썩]
- 가슴이 들썩 들뜨다. [들썩]
- 득의만만하고 들뜨다. [득의만만하다 (得意滿滿하다)]
- 싱숭생숭 들뜨다. [싱숭생숭]
🌷 ㄷㄸㄷ: Initial sound 들뜨다
-
ㄷㄸㄷ (
들뜨다
)
: 마음이나 분위기가 안정되지 않고 조금 흥분되다.
☆
Động từ
🌏 BỒN CHỒN, BỒI HỒI, XAO XUYẾN: Bầu không khí hay tâm trạng không được ổn định và có chút hưng phấn. -
ㄷㄸㄷ (
들뛰다
)
: 급하게 마구 뛰다.
Động từ
🌏 CHẠY NHẢY LUNG TUNG: Chạy nhảy loạn xạ một cách gấp gáp.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)