🌟 막일꾼

Danh từ  

1. 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI LÀM VIỆC VẶT: Người sử dụng sức lực mà không có kỹ thuật đặc biệt gì để làm việc này việc kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사장 막일꾼.
    A construction worker.
  • 막일꾼 생활.
    A life of a hard worker.
  • 막일꾼 행색.
    A hustle and bustle.
  • 막일꾼이 되다.
    Become a day laborer.
  • 막일꾼을 구하다.
    Seek a hard worker.
  • 막일꾼을 쓰다.
    Write a slave.
  • 막일꾼으로 일하다.
    Work as a day laborer.
  • 그는 군 제대 후 이 년 동안 공사판 막일꾼으로 벽돌을 져 날랐다.
    For two years after he was discharged from the army, he was a construction worker and flew bricks.
  • 아버지는 서울의 한 아파트 공사 현장에서 막일꾼으로 일하며 돈을 버셨다.
    My father made money working as a laborer at an apartment construction site in seoul.
  • 이번 신춘문예에 당선된 소설 읽어 봤어?
    Have you read the novel that won this spring literary contest?
    응. 짐꾼이나 막일꾼들과 같은 노동자의 삶을 다룬 이야기야.
    Yeah. it's a story about a worker's life like a porter or a worker.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막일꾼 (망닐꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)