🌟 막일꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막일꾼 (
망닐꾼
)
🌷 ㅁㅇㄲ: Initial sound 막일꾼
-
ㅁㅇㄲ (
마음껏
)
: 마음에 흡족하도록 얼마든지.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA LÒNG: Bất kể bao nhiêu, đến mức thỏa lòng. -
ㅁㅇㄲ (
막일꾼
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI LÀM VIỆC VẶT: Người sử dụng sức lực mà không có kỹ thuật đặc biệt gì để làm việc này việc kia. -
ㅁㅇㄲ (
몰이꾼
)
: 짐승이나 물고기를 잡기 위해 빠져나갈 수 없는 곳으로 몰아넣는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ SĂN, THỢ ĐÁNH BẮT: Người dồn động vật hay cá về một chỗ không thể thoát ra được để bắt.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78)