🌟 막일꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막일꾼 (
망닐꾼
)
🌷 ㅁㅇㄲ: Initial sound 막일꾼
-
ㅁㅇㄲ (
마음껏
)
: 마음에 흡족하도록 얼마든지.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA LÒNG: Bất kể bao nhiêu, đến mức thỏa lòng. -
ㅁㅇㄲ (
막일꾼
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI LÀM VIỆC VẶT: Người sử dụng sức lực mà không có kỹ thuật đặc biệt gì để làm việc này việc kia. -
ㅁㅇㄲ (
몰이꾼
)
: 짐승이나 물고기를 잡기 위해 빠져나갈 수 없는 곳으로 몰아넣는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ SĂN, THỢ ĐÁNH BẮT: Người dồn động vật hay cá về một chỗ không thể thoát ra được để bắt.
• Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88)