🌟 딱총 (딱 銃)

Danh từ  

1. 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총.

1. SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱총 놀이.
    A slapstick game.
  • 딱총 소리.
    The sound of a snap shot.
  • 딱총이 터지다.
    Blank shot.
  • 딱총을 쏘다.
    Shoot a shotgun.
  • 딱총이 터지는 소리에 놀란 아이가 울기 시작했다.
    Surprised by the sound of a shotgun, the child began to cry.
  • 유민이는 나무 뒤에 숨어서 아이들에게 딱총을 쏘며 아이들을 괴롭혔다.
    Yu-min hid behind a tree and bullied the children by shooting at them.

2. 화약을 종이나 통 속에 싸 넣고 그 끝에 심지를 달아 불을 붙이면 터지게 만든 놀이 기구.

2. PHÁO: Đồ chơi được làm bằng cách quấn thuốc nổ vào giấy hay cho vào cái ống, rồi gắn một ngòi giấy ở đầu, khi châm lửa vào sẽ gây nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱총의 심지.
    The wick of the beetle.
  • 딱총이 터지다.
    Blank shot.
  • 딱총을 당기다.
    Pull a pistol.
  • 딱총을 터뜨리다.
    To fire a pistol.
  • 딱총에 불을 붙이다.
    Light a shotgun.
  • 아이들이 딱총의 심지에 불을 붙이자 ‘지글지글’ 소리를 내다 ‘펑’ 하고 터졌다.
    When the children lit the wick of the gun, they made a "sizzle" sound and burst with a "pump.".
  • 바닷가에 놀러 간 민준이는 친구들과 함께 딱총을 터뜨려 불꽃놀이를 하며 놀았다.
    Min-jun, who went to the beach to play with his friends, burst a gun and played with fireworks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱총 (딱총)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)