🌟 딱총 (딱 銃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딱총 (
딱총
)
🌷 ㄸㅊ: Initial sound 딱총
-
ㄸㅊ (
딱총
)
: 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총.
Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó. -
ㄸㅊ (
딴청
)
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó. -
ㄸㅊ (
똥차
)
: 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ. -
ㄸㅊ (
똥칠
)
: 똥을 묻히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt. -
ㄸㅊ (
땡초
)
: → 땡추
Danh từ
🌏
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91)