🌟 들끓다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들끓다 (
들끌타
) • 들끓어 (들끄러
) • 들끓으니 (들끄르니
) • 들끓는 (들끌른
) • 들끓습니다 (들끌씀니다
)
🗣️ 들끓다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄲㄷ: Initial sound 들끓다
-
ㄷㄲㄷ (
두껍다
)
: 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng. -
ㄷㄲㄷ (
들끓다
)
: 여럿이 한곳에 모여 혼잡하게 마구 움직이다.
☆
Động từ
🌏 XÚM LẠI, ĐỔ XÔ, VO VE: Tụ tập đông đúc lại một chỗ và di chuyển một cách lộn xộn. -
ㄷㄲㄷ (
뒤끓다
)
: 높은 온도에서 몹시 끓다.
Động từ
🌏 SÔI LÂU, SÔI KĨ, SÔI ÙNG ỤC: sôi nhiều ở nhiệt độ cao.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)