🌟 뒷조사 (뒷 調査)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. 또는 그런 일.

1. SỰ ĐIỀU TRA NGẦM, SỰ ĐIỀU TRA BÍ MẬT: Sự quan sát và tìm hiểu kĩ đối với người hay việc nào đó mà không để lộ ra bên ngoài. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷조사를 당하다.
    Undergo a background check.
  • 뒷조사를 받다.
    Undergo a background check.
  • 뒷조사를 부탁하다.
    Ask for background checks.
  • 뒷조사를 의뢰하다.
    Request a background check.
  • 뒷조사를 하다.
    Conduct a background check.
  • 그는 부인의 행동이 의심스러워서 흥신소에 뒷조사를 의뢰했다.
    He was suspicious of his wife's behavior, so he asked the heungshin center for a background check.
  • 민준이는 마치 내 뒷조사를 한 것처럼 나에 대해 속속들이 알고 있었다.
    Min-joon knew everything about me, as if he had done my background check.
  • 아무런 이유 없이 은밀하게 민간인의 뒷조사를 하는 것은 잘못된 일이다.
    It is wrong to conduct a private background check secretly for no reason.
  • 회사 기밀이 유출되었다고 합니다.
    Company secrets are said to have been leaked.
    범인은 사원 중 한 명이니 전 사원들의 뒷조사를 해서 범인을 잡아내게.
    He's one of the employees, so do a background check on the former employees and catch him.
Từ đồng nghĩa 내사(內査): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함., 일정한 조직 안에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷조사 (뒤ː쪼사) 뒷조사 (뒫ː쪼사)
📚 Từ phái sinh: 뒷조사하다: 드러나지 않게 은밀히 살피고 알아보다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101)