🌟 뒷조사 (뒷 調査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷조사 (
뒤ː쪼사
) • 뒷조사 (뒫ː쪼사
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷조사하다: 드러나지 않게 은밀히 살피고 알아보다.
🌷 ㄷㅈㅅ: Initial sound 뒷조사
-
ㄷㅈㅅ (
동질성
)
: 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau. -
ㄷㅈㅅ (
대중성
)
: 대중이 즐기고 좋아할 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẠI CHÚNG: Tính chất được công chúng yêu thích và tận hưởng. -
ㄷㅈㅅ (
동정심
)
: 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỒNG CẢM, LÒNG THƯƠNG CẢM, LÒNG TRẮC ẨN: Lòng thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn. -
ㄷㅈㅅ (
뒷좌석
)
: 자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát... -
ㄷㅈㅅ (
동자승
)
: 나이가 어린 중.
Danh từ
🌏 CHÚ TIỂU: Sư tăng nhỏ tuổi. -
ㄷㅈㅅ (
들짐승
)
: 들에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG, THÚ HOANG DÃ: Thú sống ở đồng. -
ㄷㅈㅅ (
도지사
)
: 도의 행정을 맡아보는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỈNH TRƯỞNG, CHỦ TỊCH TỈNH: Người có trách nhiệm cao nhất đối với công việc hành chính của một tỉnh. Hoặc người ở vị trí đó. -
ㄷㅈㅅ (
뒷조사
)
: 겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA NGẦM, SỰ ĐIỀU TRA BÍ MẬT: Sự quan sát và tìm hiểu kĩ đối với người hay việc nào đó mà không để lộ ra bên ngoài. Hoặc việc như vậy. -
ㄷㅈㅅ (
독자성
)
: 다른 것과 구별되도록 혼자만 갖고 있는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC ĐÁO, TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất đặc biệt chỉ riêng mình có để phân biệt được với cái khác. -
ㄷㅈㅅ (
돈장사
)
: → 돈놀이
Danh từ
🌏
• Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)