🌟
맞벌이하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
맞벌이하다
(맏뻐리하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
맞벌이하다
-
: 물건 등을 불법으로 몰래 들여오다.
🌏 NHẬP LẬU, VẬN CHUYỂN LẬU VÀO: Đưa hàng hóa... vào một cách lén lút, bất hợp pháp.
-
: 부부가 모두 직업을 가지고 돈을 벌다.
🌏 VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN, VỢ CHỒNG CÙNG ĐI LÀM: Cả hai vợ chồng đều có nghề nghiệp và kiếm tiền.