🌟 맞벌이하다

Động từ  

1. 부부가 모두 직업을 가지고 돈을 벌다.

1. VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN, VỢ CHỒNG CÙNG ĐI LÀM: Cả hai vợ chồng đều có nghề nghiệp và kiếm tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞벌이하는 가정.
    A dual-income family.
  • 맞벌이하는 부부.
    A working couple.
  • 맞벌이해서 벌다.
    Earn double income.
  • 맞벌이해서 살다.
    Live on double income.
  • 승규네가 맞벌이하다.
    The seunggyu's working together.
  • 남편과 나는 둘이 맞벌이해서 번 대부분의 돈을 유학 간 딸의 학자금으로 보내고 있다.
    My husband and i are sending most of the money we earned from working together to our daughter's school expenses for studying abroad.
  • 예전에는 남편만 직업을 갖는 경우가 대부분이었는데 요즘에는 맞벌이하는 부부가 많다.
    In the past, only husbands used to have jobs, but nowadays there are many working couples.
  • 여보, 요즘 집안 살림이 어려우니 저도 일을 해야 하겠어요.
    Honey, i'm having a hard time making a living these days, so i'll have to work, too.
    글쎄, 맞벌이하면 애들은 누가 옆에서 보살펴 주겠어? 당신 고생하는 것도 싫어.
    Well, if you work together, who's gonna take care of the kids? i don't want you to suffer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞벌이하다 (맏뻐리하다)
📚 Từ phái sinh: 맞벌이: 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일.

💕Start 맞벌이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)