🌟 맞벌이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞벌이하다 (
맏뻐리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 맞벌이: 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일.
🌷 ㅁㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 맞벌이하다
-
ㅁㅂㅇㅎㄷ (
밀반입하다
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 들여오다.
Động từ
🌏 NHẬP LẬU, VẬN CHUYỂN LẬU VÀO: Đưa hàng hóa... vào một cách lén lút, bất hợp pháp. -
ㅁㅂㅇㅎㄷ (
맞벌이하다
)
: 부부가 모두 직업을 가지고 돈을 벌다.
Động từ
🌏 VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN, VỢ CHỒNG CÙNG ĐI LÀM: Cả hai vợ chồng đều có nghề nghiệp và kiếm tiền.
• Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43)